Thực hiện quy định về việc công khai các tiêu chí: Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học trường TH&THCS Đồng môn công khai các tiêu chí theo quy định.
BIỂU MẪU 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
1 |
Tiếng Việt |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Khoa học |
42 |
|
|
|
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
42 (100%) |
|
|
|
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
42 |
|
|
|
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
42 (100%) |
|
|
|
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
65 |
|
|
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
65 (100%) |
|
|
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
0 |
0 |
0 |
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Âm nhạc |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
103 |
34 |
22 |
23 |
24 |
|
a |
Trong đó: Học sinh HT XS các nội dung hoc tập (tỷ lệ so với tổng số) |
33 (27,3%) |
9 (26,5%) |
8 (36,4%) |
6 (26,1%) |
8 (33,3%) |
2 (11,1%) |
b |
Học sinh khen từng nội dung (tỷ lệ so với tổng số) |
34 |
10 |
6 |
7 |
5 |
6 |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
103 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
18 (100%) |
|
....., ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
|||||||
II |
Loại phòng học |
|
- |
|||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
5 |
- |
|||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
|||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|||||||
III |
Số điểm trường |
2 |
- |
|||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.100 |
|
|||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
|||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
324 |
|
|||||||
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
|
|||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
|||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||
1 |
Khối lớp 1 |
34 |
|
|||||||
2 |
Khối lớp 2 |
22 |
|
|||||||
3 |
Khối lớp 3 |
23 |
|
|||||||
4 |
Khối lớp 4 |
24 |
|
|||||||
5 |
Khối lớp 5 |
18 |
|
|||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
|||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
|||||||
1 |
Ti vi |
01 |
|
|||||||
2 |
Cát xét |
|
|
|||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
|||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
|
|
|||||||
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|||||||
6 |
….. |
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
||||||||
X |
Nhà bếp |
|
||||||||
XI |
Nhà ăn |
|
||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
||||||
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02 |
2 |
02 |
||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
16 |
|
|
|
2 |
7 |
7 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
15 |
|
|
|
1 |
7 |
7 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
11 |
|
|
|
1 |
5 |
6 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm...... |
BIỂU MẪU 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
1 |
Tôt (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (35,4%) |
10 (43,5%) |
10 (30,3%) |
8 (34,8%) |
9 (37,5%) |
8 (33,3%) |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
82 (64,6%) |
13 (56,5%) |
23 (69,7%) |
15 (65,2%) |
15 (62,5%) |
16 (66,7%) |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
1 |
Tôt (tỷ lệ so với tổng số) |
59 (46,5%) |
13 (56,5%) |
12 (36,4%) |
13 (,556%) |
11 (45,8%) |
10 (41,7%) |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
68 (53,5%) |
10 (43,5%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
14 (58,3%) |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
35 (%) |
7 (30,4%) |
8 (24,2%) |
5 (21,7%) |
5 (20,8%) |
10 (41,7%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
92 (%) |
16 (69,6%) |
25 (75,8%) |
18 (78,3%) |
19 (79,2%) |
14 (58,3%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Toán |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (37%) |
13 (56,5%) |
11 (33,3%) |
8 (34,8%) |
8 (33,3%) |
7 (29,2%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
80 (63%) |
10 (43,5%) |
22 (66,7%) |
15 (65,2%) |
16 (66,7%) |
17 (70,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khoa học |
48 |
|
|
|
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
16 (33,3%) |
|
|
|
8 (33,3%) |
8 (33,3%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 (66,7%) |
|
|
|
16 (66,7%) |
16 (66,7%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
48 |
|
|
|
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
16 (33,3%) |
|
|
|
9 (37,5%) |
7 (29,2%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 (66,7%) |
|
|
|
15 (62,5%) |
17 (70,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng nước ngoài |
71 |
|
|
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
19 (26,8%) |
|
|
5 (21,7%) |
8 (33,3%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
52 (73,2%) |
|
|
18 (78,3%) |
16 (6,76%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (41,7%) |
12 (52,2%) |
11 (33,3%) |
13 (56,5%) |
11 (45,8%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
74 (58,3%) |
11 (47,8%) |
22 (66,7%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
69 |
23 |
33 |
23 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
32 (40,5%) |
11 (47,8%) |
10 (30,3%) |
11 (47,8%) |
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (59,5%) |
12 (52,2%) |
23 (69,7%) |
12 (52,2%) |
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Âm nhạc |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
51 (40,2%) |
9 (39,1%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
11 (45,8%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
76 (59,8%) |
14 (60,9%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
18 (57%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 |
Mĩ thuật |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (35,4%) |
8 (34,8%) |
10 (30,3%) |
11 (47,8%) |
10 (41,7%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
82 (64,6%) |
15 (65,2%) |
23 (69,7%) |
12 (52,2%) |
14 (58,3%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
55 (43,3%) |
13 (56,5%) |
11 (33,3%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (56,7%) |
10 (43,5%) |
22 (66,7%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
13 |
Thể dục |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
55 (43,3%) |
11 (47,8%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
7 (29,2%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (56,7%) |
12 (52,2%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
17 (70,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
103 (100%) |
23 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
|
a |
Trong đó: Học sinh HT XS các ND học tập (tỷ lệ so với tổng số) |
29 (22,8%) |
7 (30,4%) |
7 (21,2%) |
5 (21,7%) |
5 (20,8%) |
5 (20,8%) |
b |
Học sinh khen có thành tích nổi trội (tỷ lệ so với tổng số) |
28 (22%) |
5 (21,7%) |
4 (21,2%) |
8 (34,8%) |
6 (25%) |
5 (20,8%) |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
103 (100%) |
23 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VII |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
24 (100%) |
|
....., ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
|||||||
II |
Loại phòng học |
|
- |
|||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
5 |
- |
|||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
|||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|||||||
III |
Số điểm trường |
2 |
- |
|||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.100 |
|
|||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
|||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
324 |
|
|||||||
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
|
|||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
|||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||
1 |
Khối lớp 1 |
|
|
|||||||
2 |
Khối lớp 2 |
|
|
|||||||
3 |
Khối lớp 3 |
|
|
|||||||
4 |
Khối lớp 4 |
|
|
|||||||
5 |
Khối lớp 5 |
|
|
|||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
|||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
|||||||
1 |
Ti vi |
01 |
|
|||||||
2 |
Cát xét |
|
|
|||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
|||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
|
|
|||||||
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|||||||
6 |
….. |
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
||||||||
X |
Nhà bếp |
|
||||||||
XI |
Nhà ăn |
|
||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
||||||
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02 |
2 |
02 |
||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
16 |
|
|
|
2 |
7 |
7 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
15 |
|
|
|
1 |
7 |
7 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
11 |
|
|
|
1 |
5 |
6 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm...... |
BIỂU MẪU 06
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
120 (100%) |
19 (100%) |
21 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
III |
Số học sinh chia theo Năng lực |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Tự phục vụ tự quản |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 ( 39,2%) |
8 (42,1%) |
7 (33,3%) |
13 (39,4%) |
10 (43,5%) |
9 (37,5%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
73 (60,8 %) |
11 (57,9%) |
14 (66,7%) |
20 (60,6%) |
13 (56,5%) |
15 (62,5%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hợp tác |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
49 ( 40,8%) |
8 (42,1%) |
7 (33,3%) |
13 (39,4%) |
10 (43,5%) |
11 (45,8%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
71 (59,2 %) |
11 (57,9%) |
14 (66,7%) |
20 (60,6%) |
13 (56,5%) |
13 (54,2%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Tự học và giải quyết vấn đề |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (37,5%) |
8 (42,1%) |
7 (33,3%) |
13 (39,4%) |
10 (43,5%) |
7 (29,2%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
75 (62,5%) |
11 (57,9%) |
14 (66,7%) |
20 (60,6%) |
13 (56,5%) |
17 (70,8%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Chăm học chăm làm |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (44,2%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 (55,8%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tự tin trách nhiệm |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
52 (43,3%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
11 (45,8%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
68 (56,7%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Trung thực kỉ luật |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (44,2%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 (55,8%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Đoàn kết yêu thương |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (44,2%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 (55,8%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Số học sinh chia theo học lực |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Tiếng Việt |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
35 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
10 (%) |
7 (%) |
7 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
85 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
23 (%) |
16 (%) |
17 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
44 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
19 (%) |
7 (%) |
7 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
76 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
14 (%) |
16 (%) |
17 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Khoa học |
47 |
|
|
|
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
17 (%) |
|
|
|
5 (%) |
12 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
30 (%) |
|
|
|
18 (%) |
12 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
47 |
|
|
|
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
22 (%) |
|
|
|
10 (%) |
12 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
25 (%) |
|
|
|
13 (%) |
12 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
80 |
|
|
33 |
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
20 (%) |
|
|
9 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (%) |
|
|
24 (%) |
17 (%) |
19 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
0 |
0 |
0 |
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
58 (%) |
10 (%) |
5 (%) |
12 (%) |
13 (%) |
18 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
62 (%) |
9 (%) |
16 (%) |
21 (%) |
10 (%) |
6 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
73 |
19 |
21 |
33 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
24 (%) |
9 (%) |
5 (%) |
10 (%) |
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
49 (%) |
10 (%) |
16 (%) |
23 (%) |
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
10 |
Âm nhạc |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (%) |
9 (%) |
5 (%) |
11 (%) |
13 (%) |
9 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
73 (%) |
10 (%) |
16 (%) |
22 (%) |
10 (%) |
15 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
42 (%) |
7 (%) |
5 (%) |
9 (%) |
13 (%) |
8 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
78 (%) |
12 (%) |
16 (%) |
24 (%) |
10 (%) |
16 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
49 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
9 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
71 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
24 (%) |
10 (%) |
8 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
50 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
9 (%) |
13 (%) |
17 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
70 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
24 (%) |
10 (%) |
7 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
96 (100%) |
19 (100%) |
21 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
|
a |
Trong đó: HS HT XS các ND HT& rèn luyện (tỷ lệ so với tổng số) |
30 (25%) |
6 (31,6%) |
5 (23,8%) |
9 (27,3%) |
5 (21,7%) |
5 (20,8%) |
b |
HS có thành tích nổi trội (tỷ lệ so với tổng số) |
28 (23,3%) |
5 (26,3%) |
4 (%) |
6 (19%) |
6 (26,1%) |
7 (29,2%) |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
96 (100%) |
19 (100%) |
21 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VII |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
24 (100%) |
|
|
|
|
24 (100%) |
|
Đồng Môn., ngày 29 .tháng. 12 .năm.2017 |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 07
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
|||||||
II |
Loại phòng học |
|
- |
|||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
5 |
- |
|||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
|||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|||||||
III |
Số điểm trường |
2 |
- |
|||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.100 |
|
|||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
|||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
324 |
|
|||||||
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
|
|||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
|||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||
1 |
Khối lớp 1 |
19 |
|
|||||||
2 |
Khối lớp 2 |
21 |
|
|||||||
3 |
Khối lớp 3 |
33 |
|
|||||||
4 |
Khối lớp 4 |
23 |
|
|||||||
5 |
Khối lớp 5 |
24 |
|
|||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
|||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
|||||||
1 |
Ti vi |
01 |
|
|||||||
2 |
Cát xét |
|
|
|||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
|||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
|
|
|||||||
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|||||||
6 |
….. |
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
||||||||
X |
Nhà bếp |
|
||||||||
XI |
Nhà ăn |
|
||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
||||||
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02 |
2 |
02 |
||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày. 29 .tháng.12 .năm.2017 |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 08
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
14 |
|
|
|
5 |
4 |
5 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
13 |
|
|
|
4 |
4 |
5 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
10 |
|
|
|
3 |
2 |
5 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn., ngày 29 .tháng.12 năm2017
|
Hoàng Văn Doanh
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018 - 2019
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
115 |
19 |
19 |
21 |
34 |
22 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày |
115 |
19 |
19 |
21 |
34 |
22 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (40.87) |
7 |
7 |
8 |
13 |
12 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
68 (59.13) |
12 |
12 |
13 |
21 |
10 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
29 (25.22) |
5 |
5 |
6 |
8 |
5 |
2 |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
86 (74.78) |
14 |
14 |
15 |
26 |
17 |
3 |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
115 |
19 |
19 |
21 |
34 |
22 |
a |
Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
51 (44.35) |
8 |
8 |
10 |
13 |
9 |
b |
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Bùi Đức Bình |
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học2018-2019
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
6 |
1.75 |
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
1.75 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ, mượn |
|
- |
III |
Số điểm trường lẻ |
|
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.893 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
350 |
|
2 |
Diện tích thư viện (m2) |
70 |
|
3 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 |
Diện tích phòng học tin học (m2) |
|
|
7 |
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
35 |
|
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 |
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) |
35 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
15 |
|
1.1 |
Khối lớp 1 |
3 |
|
1.2 |
Khối lớp 2 |
3 |
|
1.3 |
Khối lớp 3 |
4 |
|
1.4 |
Khối lớp 4 |
3 |
|
1.5 |
Khối lớp 5 |
2 |
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
0 |
|
2.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
2.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
2.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
|
|
2 |
Cát xét |
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
02 |
|
5 |
Thiết bị khác... |
03 |
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng(m2) |
X |
Nhà bếp |
|
XI |
Nhà ăn |
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
1 |
|
1 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
1 |
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
x |
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày ….. tháng …. năm 201 |
Bùi Đức Bình
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học
Năm học 2018 - 2019
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
11 |
|
|
1 |
5 |
5 |
|
5 |
5 |
1 |
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
|
|
|
1 |
5 |
5 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
5 |
Mỹ thuật |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Bùi Đức Bình |
Biểu mẫu 06
Biểu mẫu 05
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2019 -2020
|
|
Chia theo khối lớp |
|
|||||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
|
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|
|||||
I |
|
Trẻ 6 tuổi |
Hoàn thành chương trình lớp 1 |
Hoàn thành chương trình lớp 2 |
Hoàn thành chương trình lớp 3 |
Hoàn thành chương trình lớp 4 |
|
|||
- Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm) |
|
|||||||||
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
- Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006. |
|
|||||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. |
- Thực hiện theo Thông tư 55/ 2011/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 22/11/2011 ban hành Điều lệ Ban Đại diện Cha mẹ học sinh. |
|
|||||||
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
- Chấp hành tốt các nội quy hoc sinh. |
|
||||||||
IV |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
- Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. |
|
|||||||
V |
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
|
|
|||||||
|
|
Đồng Môn, ngày 17 tháng 9 năm 2019 |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Nguyễn Trung Kiên
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
|
|
|
|
|
|
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
III |
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Nguyễn Trung Kiên |
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
6 |
1.75 |
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
1.75 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ, mượn |
|
- |
III |
Số điểm trường lẻ |
|
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.557,2 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
350 |
|
2 |
Diện tích thư viện (m2) |
70 |
|
3 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 |
Diện tích phòng học tin học (m2) |
|
|
7 |
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
35 |
|
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 |
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) |
35 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
15 |
|
1.1 |
Khối lớp 1 |
3 |
|
1.2 |
Khối lớp 2 |
3 |
|
1.3 |
Khối lớp 3 |
4 |
|
1.4 |
Khối lớp 4 |
3 |
|
1.5 |
Khối lớp 5 |
2 |
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
0 |
|
2.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
2.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
2.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
|
|
2 |
Cát xét |
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
02 |
|
5 |
Thiết bị khác... |
03 |
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng(m2) |
X |
Nhà bếp |
|
XI |
Nhà ăn |
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
1 |
|
1 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
1 |
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
x |
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày ….. tháng …. năm 201 |
Nguyễn Trung Kiên
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học
Năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
11 |
|
|
4 |
4 |
3 |
|
3 |
4 |
4 |
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
|
|
|
3 |
4 |
3 |
|
3 |
4 |
3 |
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
2 |
3 |
3 |
|
3 |
3 |
2 |
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
5 |
Mỹ thuật |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
6 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BIỂU MẪU 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
1 |
Tiếng Việt |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Khoa học |
42 |
|
|
|
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
42 (100%) |
|
|
|
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
42 |
|
|
|
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
42 (100%) |
|
|
|
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
65 |
|
|
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
65 (100%) |
|
|
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
0 |
0 |
0 |
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Âm nhạc |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
121 |
34 |
22 |
23 |
24 |
18 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
18 (100%) |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
103 |
34 |
22 |
23 |
24 |
|
a |
Trong đó: Học sinh HT XS các nội dung hoc tập (tỷ lệ so với tổng số) |
33 (27,3%) |
9 (26,5%) |
8 (36,4%) |
6 (26,1%) |
8 (33,3%) |
2 (11,1%) |
b |
Học sinh khen từng nội dung (tỷ lệ so với tổng số) |
34 |
10 |
6 |
7 |
5 |
6 |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
103 (100%) |
34 (100%) |
22 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
18 (100%) |
|
....., ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
|||||||
II |
Loại phòng học |
|
- |
|||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
5 |
- |
|||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
|||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|||||||
III |
Số điểm trường |
2 |
- |
|||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.100 |
|
|||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
|||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
324 |
|
|||||||
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
|
|||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
|||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||
1 |
Khối lớp 1 |
34 |
|
|||||||
2 |
Khối lớp 2 |
22 |
|
|||||||
3 |
Khối lớp 3 |
23 |
|
|||||||
4 |
Khối lớp 4 |
24 |
|
|||||||
5 |
Khối lớp 5 |
18 |
|
|||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
|||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
|||||||
1 |
Ti vi |
01 |
|
|||||||
2 |
Cát xét |
|
|
|||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
|||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
|
|
|||||||
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|||||||
6 |
….. |
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
||||||||
X |
Nhà bếp |
|
||||||||
XI |
Nhà ăn |
|
||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
||||||
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02 |
2 |
02 |
||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
16 |
|
|
|
2 |
7 |
7 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
15 |
|
|
|
1 |
7 |
7 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
11 |
|
|
|
1 |
5 |
6 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm...... |
BIỂU MẪU 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
1 |
Tôt (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (35,4%) |
10 (43,5%) |
10 (30,3%) |
8 (34,8%) |
9 (37,5%) |
8 (33,3%) |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
82 (64,6%) |
13 (56,5%) |
23 (69,7%) |
15 (65,2%) |
15 (62,5%) |
16 (66,7%) |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
1 |
Tôt (tỷ lệ so với tổng số) |
59 (46,5%) |
13 (56,5%) |
12 (36,4%) |
13 (,556%) |
11 (45,8%) |
10 (41,7%) |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
68 (53,5%) |
10 (43,5%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
14 (58,3%) |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
35 (%) |
7 (30,4%) |
8 (24,2%) |
5 (21,7%) |
5 (20,8%) |
10 (41,7%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
92 (%) |
16 (69,6%) |
25 (75,8%) |
18 (78,3%) |
19 (79,2%) |
14 (58,3%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Toán |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (37%) |
13 (56,5%) |
11 (33,3%) |
8 (34,8%) |
8 (33,3%) |
7 (29,2%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
80 (63%) |
10 (43,5%) |
22 (66,7%) |
15 (65,2%) |
16 (66,7%) |
17 (70,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khoa học |
48 |
|
|
|
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
16 (33,3%) |
|
|
|
8 (33,3%) |
8 (33,3%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 (66,7%) |
|
|
|
16 (66,7%) |
16 (66,7%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
48 |
|
|
|
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
16 (33,3%) |
|
|
|
9 (37,5%) |
7 (29,2%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 (66,7%) |
|
|
|
15 (62,5%) |
17 (70,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng nước ngoài |
71 |
|
|
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
19 (26,8%) |
|
|
5 (21,7%) |
8 (33,3%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
52 (73,2%) |
|
|
18 (78,3%) |
16 (6,76%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (41,7%) |
12 (52,2%) |
11 (33,3%) |
13 (56,5%) |
11 (45,8%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
74 (58,3%) |
11 (47,8%) |
22 (66,7%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
69 |
23 |
33 |
23 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
32 (40,5%) |
11 (47,8%) |
10 (30,3%) |
11 (47,8%) |
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (59,5%) |
12 (52,2%) |
23 (69,7%) |
12 (52,2%) |
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Âm nhạc |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
51 (40,2%) |
9 (39,1%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
11 (45,8%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
76 (59,8%) |
14 (60,9%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
18 (57%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 |
Mĩ thuật |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (35,4%) |
8 (34,8%) |
10 (30,3%) |
11 (47,8%) |
10 (41,7%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
82 (64,6%) |
15 (65,2%) |
23 (69,7%) |
12 (52,2%) |
14 (58,3%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
55 (43,3%) |
13 (56,5%) |
11 (33,3%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
6 (25%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (56,7%) |
10 (43,5%) |
22 (66,7%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
18 (75%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
13 |
Thể dục |
127 |
23 |
33 |
23 |
24 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
55 (43,3%) |
11 (47,8%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
7 (29,2%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (56,7%) |
12 (52,2%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
17 (70,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
103 (100%) |
23 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
|
a |
Trong đó: Học sinh HT XS các ND học tập (tỷ lệ so với tổng số) |
29 (22,8%) |
7 (30,4%) |
7 (21,2%) |
5 (21,7%) |
5 (20,8%) |
5 (20,8%) |
b |
Học sinh khen có thành tích nổi trội (tỷ lệ so với tổng số) |
28 (22%) |
5 (21,7%) |
4 (21,2%) |
8 (34,8%) |
6 (25%) |
5 (20,8%) |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
103 (100%) |
23 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VII |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
24 (100%) |
|
....., ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
|||||||
II |
Loại phòng học |
|
- |
|||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
5 |
- |
|||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
|||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|||||||
III |
Số điểm trường |
2 |
- |
|||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.100 |
|
|||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
|||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
324 |
|
|||||||
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
|
|||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
|||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||
1 |
Khối lớp 1 |
|
|
|||||||
2 |
Khối lớp 2 |
|
|
|||||||
3 |
Khối lớp 3 |
|
|
|||||||
4 |
Khối lớp 4 |
|
|
|||||||
5 |
Khối lớp 5 |
|
|
|||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
|||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
|||||||
1 |
Ti vi |
01 |
|
|||||||
2 |
Cát xét |
|
|
|||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
|||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
|
|
|||||||
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|||||||
6 |
….. |
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
||||||||
X |
Nhà bếp |
|
||||||||
XI |
Nhà ăn |
|
||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
||||||
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02 |
2 |
02 |
||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày......tháng......năm...... |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
16 |
|
|
|
2 |
7 |
7 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
15 |
|
|
|
1 |
7 |
7 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
11 |
|
|
|
1 |
5 |
6 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm...... |
BIỂU MẪU 06
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
120 (100%) |
19 (100%) |
21 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
24 (100%) |
III |
Số học sinh chia theo Năng lực |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Tự phục vụ tự quản |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 ( 39,2%) |
8 (42,1%) |
7 (33,3%) |
13 (39,4%) |
10 (43,5%) |
9 (37,5%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
73 (60,8 %) |
11 (57,9%) |
14 (66,7%) |
20 (60,6%) |
13 (56,5%) |
15 (62,5%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hợp tác |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
49 ( 40,8%) |
8 (42,1%) |
7 (33,3%) |
13 (39,4%) |
10 (43,5%) |
11 (45,8%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
71 (59,2 %) |
11 (57,9%) |
14 (66,7%) |
20 (60,6%) |
13 (56,5%) |
13 (54,2%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Tự học và giải quyết vấn đề |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (37,5%) |
8 (42,1%) |
7 (33,3%) |
13 (39,4%) |
10 (43,5%) |
7 (29,2%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
75 (62,5%) |
11 (57,9%) |
14 (66,7%) |
20 (60,6%) |
13 (56,5%) |
17 (70,8%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Chăm học chăm làm |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (44,2%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 (55,8%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tự tin trách nhiệm |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
52 (43,3%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
11 (45,8%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
68 (56,7%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
13 (54,2%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Trung thực kỉ luật |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (44,2%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 (55,8%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Đoàn kết yêu thương |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
53 (44,2%) |
9 (47,4%) |
7 (33,3%) |
12 (36,4%) |
13 (56,5%) |
12 (50%) |
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 (55,8%) |
10 (52,6%) |
14 (66,7%) |
21 (63,6%) |
10 (43,5%) |
12 (50%) |
|
Cần cố gáng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Số học sinh chia theo học lực |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Tiếng Việt |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
35 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
10 (%) |
7 (%) |
7 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
85 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
23 (%) |
16 (%) |
17 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
44 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
19 (%) |
7 (%) |
7 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
76 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
14 (%) |
16 (%) |
17 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Khoa học |
47 |
|
|
|
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
17 (%) |
|
|
|
5 (%) |
12 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
30 (%) |
|
|
|
18 (%) |
12 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
47 |
|
|
|
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
22 (%) |
|
|
|
10 (%) |
12 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
25 (%) |
|
|
|
13 (%) |
12 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
80 |
|
|
33 |
23 |
24 |
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
20 (%) |
|
|
9 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (%) |
|
|
24 (%) |
17 (%) |
19 (%) |
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
0 |
0 |
0 |
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
HTT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa HT (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
58 (%) |
10 (%) |
5 (%) |
12 (%) |
13 (%) |
18 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
62 (%) |
9 (%) |
16 (%) |
21 (%) |
10 (%) |
6 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
73 |
19 |
21 |
33 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
24 (%) |
9 (%) |
5 (%) |
10 (%) |
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
49 (%) |
10 (%) |
16 (%) |
23 (%) |
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
10 |
Âm nhạc |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (%) |
9 (%) |
5 (%) |
11 (%) |
13 (%) |
9 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
73 (%) |
10 (%) |
16 (%) |
22 (%) |
10 (%) |
15 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
42 (%) |
7 (%) |
5 (%) |
9 (%) |
13 (%) |
8 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
78 (%) |
12 (%) |
16 (%) |
24 (%) |
10 (%) |
16 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
49 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
9 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
71 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
24 (%) |
10 (%) |
8 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
50 (%) |
6 (%) |
5 (%) |
9 (%) |
13 (%) |
17 (%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
70 (%) |
13 (%) |
16 (%) |
24 (%) |
10 (%) |
7 (%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
120 |
19 |
21 |
33 |
23 |
24 |
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
96 (100%) |
19 (100%) |
21 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
|
a |
Trong đó: HS HT XS các ND HT& rèn luyện (tỷ lệ so với tổng số) |
30 (25%) |
6 (31,6%) |
5 (23,8%) |
9 (27,3%) |
5 (21,7%) |
5 (20,8%) |
b |
HS có thành tích nổi trội (tỷ lệ so với tổng số) |
28 (23,3%) |
5 (26,3%) |
4 (%) |
6 (19%) |
6 (26,1%) |
7 (29,2%) |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
96 (100%) |
19 (100%) |
21 (100%) |
33 (100%) |
23 (100%) |
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VII |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
24 (100%) |
|
|
|
|
24 (100%) |
|
Đồng Môn., ngày 29 .tháng. 12 .năm.2017 |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 07
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
|||||||
II |
Loại phòng học |
|
- |
|||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
5 |
- |
|||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
|||||||
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|||||||
III |
Số điểm trường |
2 |
- |
|||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.100 |
|
|||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
|||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
324 |
|
|||||||
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
|
|||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
|||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||
1 |
Khối lớp 1 |
19 |
|
|||||||
2 |
Khối lớp 2 |
21 |
|
|||||||
3 |
Khối lớp 3 |
33 |
|
|||||||
4 |
Khối lớp 4 |
23 |
|
|||||||
5 |
Khối lớp 5 |
24 |
|
|||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
|||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
|||||||
1 |
Ti vi |
01 |
|
|||||||
2 |
Cát xét |
|
|
|||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
|||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
|
|
|||||||
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|||||||
6 |
….. |
|
|
|||||||
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
||||||||
X |
Nhà bếp |
|
||||||||
XI |
Nhà ăn |
|
||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
||||||
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02 |
2 |
02 |
||||
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày. 29 .tháng.12 .năm.2017 |
Hoàng Văn Doanh
BIỂU MẪU 08
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
14 |
|
|
|
5 |
4 |
5 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
13 |
|
|
|
4 |
4 |
5 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
10 |
|
|
|
3 |
2 |
5 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn., ngày 29 .tháng.12 năm2017
|
Hoàng Văn Doanh
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018 - 2019
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
115 |
19 |
19 |
21 |
34 |
22 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày |
115 |
19 |
19 |
21 |
34 |
22 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
47 (40.87) |
7 |
7 |
8 |
13 |
12 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
68 (59.13) |
12 |
12 |
13 |
21 |
10 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
29 (25.22) |
5 |
5 |
6 |
8 |
5 |
2 |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
86 (74.78) |
14 |
14 |
15 |
26 |
17 |
3 |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
115 |
19 |
19 |
21 |
34 |
22 |
a |
Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
51 (44.35) |
8 |
8 |
10 |
13 |
9 |
b |
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Bùi Đức Bình |
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học2018-2019
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
6 |
1.75 |
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
1.75 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ, mượn |
|
- |
III |
Số điểm trường lẻ |
|
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.893 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
350 |
|
2 |
Diện tích thư viện (m2) |
70 |
|
3 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 |
Diện tích phòng học tin học (m2) |
|
|
7 |
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
35 |
|
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 |
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) |
35 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
15 |
|
1.1 |
Khối lớp 1 |
3 |
|
1.2 |
Khối lớp 2 |
3 |
|
1.3 |
Khối lớp 3 |
4 |
|
1.4 |
Khối lớp 4 |
3 |
|
1.5 |
Khối lớp 5 |
2 |
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
0 |
|
2.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
2.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
2.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
|
|
2 |
Cát xét |
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
02 |
|
5 |
Thiết bị khác... |
03 |
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng(m2) |
X |
Nhà bếp |
|
XI |
Nhà ăn |
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
1 |
|
1 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
1 |
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
x |
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày ….. tháng …. năm 201 |
Bùi Đức Bình
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học
Năm học 2018 - 2019
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
11 |
|
|
1 |
5 |
5 |
|
5 |
5 |
1 |
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
|
|
|
1 |
5 |
5 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
5 |
Mỹ thuật |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Bùi Đức Bình |
Biểu mẫu 06
Biểu mẫu 05
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2019 -2020
|
|
Chia theo khối lớp |
|
|||||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
|
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|
|||||
I |
|
Trẻ 6 tuổi |
Hoàn thành chương trình lớp 1 |
Hoàn thành chương trình lớp 2 |
Hoàn thành chương trình lớp 3 |
Hoàn thành chương trình lớp 4 |
|
|||
- Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm) |
|
|||||||||
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
- Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006. |
|
|||||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. |
- Thực hiện theo Thông tư 55/ 2011/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 22/11/2011 ban hành Điều lệ Ban Đại diện Cha mẹ học sinh. |
|
|||||||
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
- Chấp hành tốt các nội quy hoc sinh. |
|
||||||||
IV |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
- Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. |
|
|||||||
V |
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
|
|
|||||||
|
|
Đồng Môn, ngày 17 tháng 9 năm 2019 |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Nguyễn Trung Kiên
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
|
|
|
|
|
|
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
III |
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Nguyễn Trung Kiên |
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
6 |
1.75 |
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
1.75 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ, mượn |
|
- |
III |
Số điểm trường lẻ |
|
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.557,2 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
500 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
350 |
|
2 |
Diện tích thư viện (m2) |
70 |
|
3 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 |
Diện tích phòng học tin học (m2) |
|
|
7 |
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
35 |
|
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 |
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) |
35 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
15 |
|
1.1 |
Khối lớp 1 |
3 |
|
1.2 |
Khối lớp 2 |
3 |
|
1.3 |
Khối lớp 3 |
4 |
|
1.4 |
Khối lớp 4 |
3 |
|
1.5 |
Khối lớp 5 |
2 |
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
0 |
|
2.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
2.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
2.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
|
|
2 |
Cát xét |
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
02 |
|
5 |
Thiết bị khác... |
03 |
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng(m2) |
X |
Nhà bếp |
|
XI |
Nhà ăn |
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
1 |
|
1 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
1 |
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
x |
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Đồng Môn, ngày ….. tháng …. năm 201 |
Nguyễn Trung Kiên
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD&ĐT LẠC THỦY
TRƯỜNG TH&THCS ĐỒNG MÔN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học
Năm học 2019 - 2020
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
11 |
|
|
4 |
4 |
3 |
|
3 |
4 |
4 |
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
|
|
|
3 |
4 |
3 |
|
3 |
4 |
3 |
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
2 |
3 |
3 |
|
3 |
3 |
2 |
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
5 |
Mỹ thuật |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
6 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Bùi Đức Bình |
|
Đồng Môn , ngày tháng năm 201
Bùi Đức Bình |
MỌI Ý KIẾN PHẢN ÁNH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
HOTLINE :
EMAI : c12.lat.don@hoabinh.edu.vn
Hôm nay : | 21 |
Hôm qua : | 5 |
Tất cả : | 8949 |